Thực đơn
Next Generation ATP Finals 2017 Kết quả
|
|
|
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
6 | Chung Hyeon | 4 | 4 | 34 | 1 | 4 | |||||||||||
7 | Daniil Medvedev | 1 | 1 | 47 | 4 | 0 | |||||||||||
6 | Chung Hyeon | 35 | 47 | 4 | 4 | ||||||||||||
1 | Andrey Rublev | 47 | 32 | 2 | 2 | ||||||||||||
4 | Borna Ćorić | 1 | 36 | 1 | |||||||||||||
1 | Andrey Rublev | 4 | 48 | 4 | Hạng ba | ||||||||||||
7 | Daniil Medvedev | w/o | |||||||||||||||
4 | Borna Ćorić | ||||||||||||||||
Rublev | Shapovalov | Chung | Quinzi | RR W–L | Set W–L | Game W–L | Xếp hạng | ||
1 | Andrey Rublev | 4–1, 3–4(8–10), 4–3(7–2), 0–4, 4–3(7–3) | 0–4, 1–4, 3–4(1–7) | 1–4, 4–0, 4–3(7–3), 0–4, 4–3(7–3) | 2–1 | 6–7 (46.2%) | 32–41 (43.8%) | 2 | |
3 | Denis Shapovalov | 1–4, 4–3(10–8), 3–4(2–7), 4–0, 3–4(3–7) | 4–1, 3–4(5–7), 3–4(4–7), 1–4 | 4–1, 4–1, 3–4(5–7), 4–3(7–5) | 1–2 | 6–7 (46.2%) | 41–37 (52.6%) | 3 | |
6 | Chung Hyeon | 4–0, 4–1, 4–3(7–1) | 1–4, 4–3(7–5), 4–3(7–4), 4–1 | 1–4, 4–1, 4–2, 3–4(6–8), 4–3(7–3) | 3–0 | 9–3 (75.0%) | 41–29 (58.6%) | 1 | |
8 | Gianluigi Quinzi | 4–1, 0–4, 3–4(3–7), 4–0, 3–4(3–7) | 1–4, 1–4, 4–3(7–5), 3–4(5–7) | 4–1, 1–4, 2–4, 4–3(8–6), 3–4(3–7) | 0–3 | 5–9 (35.7%) | 37–44 (45.7%) | 4 |
Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Đối với 2 tay vợt, kết quả đối đầu; 4) Đối với 3 tay vợt, tỉ lệ % set thắng, sau đó tỉ lệ % game thắng, cuối cùng kết quả đối đầu; 5) Xếp hạng ATP
Khachanov | Ćorić | Donaldson | Medvedev | RR W–L | Set W–L | Game W–L | Standings | ||
2 | Karen Khachanov | 4–3(7–3), 4–2, 2–4, 0–4, 2–4 | 4–1, 4–3(7–3), 4–2 | 4–2, 3–4(6–8), 3–4(3–7), 2–4 | 1–2 | 6–6 (50.0%) | 36–37 (49.3%) | 3 | |
4 | Borna Ćorić | 3–4(3–7), 2–4, 4–2, 4–0, 4–2 | 4–3(7–2), 4–1, 4–3(7–4) | 4–3(7–5), 2–4, 4–1, 4–2 | 3–0 | 9–3 (75.0%) | 43–29 (59.7%) | 1 | |
5 | Jared Donaldson | 1–4, 3–4(3–7), 2–4 | 3–4(2–7), 1–4, 3–4(4–7) | 4–3(7–3), 2–4, 3–4(1–7), 0–4 | 0–3 | 1–9 (10.0%) | 22–39 (36.1%) | 4 | |
7 | Daniil Medvedev | 2–4, 4–3(8–6), 4–3(7–3), 4–2 | 3–4(5–7), 4–2, 1–4, 2–4 | 3–4(3–7), 4–2, 4–3(7–1), 4–0 | 2–1 | 7–5 (58.3%) | 39–35 (52.7%) | 2 |
Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Đối với 2 tay vợt, kết quả đối đầu; 4) Đối với 3 tay vợt, tỉ lệ % set thắng, sau đó tỉ lệ % game thắng, cuối cùng kết quả đối đầu; 5) Xếp hạng ATP
Thực đơn
Next Generation ATP Finals 2017 Kết quảLiên quan
NEXT (nhóm nhạc Trung Quốc) Next Topmodel Hungary, Mùa 2 Next Generation ATP Finals 2022 Next Level (bài hát của Aespa) Next Generation ATP Finals 2021 Next Generation ATP Finals 2019 Next Generation ATP Finals 2017 Next-Generation Bomber Next Generation ATP Finals 2018 Next Level GamesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Next Generation ATP Finals 2017 http://www.atpworldtour.com/en/news/rule-changes-i... http://www.atpworldtour.com/en/rankings/race-to-mi... http://www.bbc.co.uk/sport/tennis/41311236